Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 07-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 05:31 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,044.00 -26.00 | 16,159.00 -1.00 | 16,751.00 -309.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,920.00 | 18,028 78.00 | 18,575 -145.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,671 -361.00 | 28,771 -361.00 | 29,702 -140.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,432.98 3,432.98 | 3,467.66 1.76 | 3,579.49 3,579.49 |
0.00 | 1,037.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 58.00 | 0.00 -3,748.00 |
Euro | EUR | 26,885 -119.00 | 26,935 -177.00 | 28,044 110.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,582 162.00 | 31,832 382.00 | 32,732 -28.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,145.49 | 3,230.00 52.74 | 0.00 -3,279.24 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.06 | 0.00 -311.02 |
Yên Nhật | JPY | 169.23 2.82 | 169.73 1.64 | 174.24 -1.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.82 15.82 | 17.58 0.39 | 19.17 19.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,143 | 85,428 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.96 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,557.15 -242.85 | 5,678.44 5,678.44 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,262.81 | 0.00 -2,358.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,858.00 14,858.00 | 14,858.00 -27.00 | 15,341.00 15,341.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 412.00 412.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 280.93 | 310.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,683.93 | 6,951.24 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,345.00 2,345.00 | 2,438.00 2,438.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,581 -101.00 | 18,656 -26.00 | 19,218 -126.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -687.00 | 665.60 -24.40 | 0.00 -719.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 765.00 765.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,968 3.00 | 24,998 3.00 | 25,396 61.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,700,000 6,970,000 | 7,700,000 7,700,000 | 7,900,000 7,140,000 |
7,200,000 | 7,200,000 | 7,570,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.